STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo sinh
|
14
|
165900
|
2 |
Sách tham khảo hoá
|
15
|
437400
|
3 |
Sách lớp 6 mới
|
15
|
245000
|
4 |
Sách Khoa học
|
27
|
1250000
|
5 |
Sách Hồ Chí Minh
|
27
|
718000
|
6 |
Hóa học
|
28
|
289500
|
7 |
Sách pháp luật
|
29
|
5122200
|
8 |
Bài tập hoá học
|
44
|
351700
|
9 |
Sách tham khảo địa
|
44
|
1201000
|
10 |
Ngữ văn tập 2
|
46
|
334200
|
11 |
Sách tham khảo lịch sử
|
52
|
793400
|
12 |
Ngữ văn tập 1
|
64
|
487200
|
13 |
Toán tập 2
|
67
|
309100
|
14 |
Toán tuổi thơ
|
70
|
800000
|
15 |
Toán tập 1
|
71
|
407900
|
16 |
Sách đạo đức
|
78
|
2123100
|
17 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
82
|
1054000
|
18 |
Dạy và học ngày nay
|
83
|
973800
|
19 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
84
|
701300
|
20 |
Văn học và tuổi trẻ
|
93
|
796000
|
21 |
Bài tập toán tập 2
|
97
|
787700
|
22 |
Sách tham khảo
|
100
|
0
|
23 |
Bài tập vật lí
|
103
|
462600
|
24 |
Sách tham khảo lí
|
103
|
1526500
|
25 |
Giáo dục công dân
|
113
|
533300
|
26 |
Bài tập tiếng Anh
|
123
|
1632800
|
27 |
Sinh học
|
130
|
1520500
|
28 |
Tiếng Anh
|
132
|
2661100
|
29 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
144
|
1796200
|
30 |
Lịch sử
|
151
|
1141200
|
31 |
Bài tập toán tập 1
|
157
|
1384400
|
32 |
Công nghệ
|
170
|
1356500
|
33 |
Vật lí
|
176
|
1502500
|
34 |
Sách giáo khoa
|
176
|
2281200
|
35 |
Địa lí
|
180
|
1918400
|
36 |
Tạp chí giáo dục
|
190
|
3726200
|
37 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
191
|
1054600
|
38 |
Thế giới mới
|
198
|
2534400
|
39 |
Sách tham khảo văn
|
211
|
5185500
|
40 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
248
|
1264500
|
41 |
Sách tham khảo toán
|
261
|
7395400
|
42 |
Sách nghiệp vụ
|
535
|
8546600
|
|
TỔNG
|
4922
|
68772800
|